Có 4 kết quả:

纖美 xiān měi ㄒㄧㄢ ㄇㄟˇ纤美 xiān měi ㄒㄧㄢ ㄇㄟˇ鮮美 xiān měi ㄒㄧㄢ ㄇㄟˇ鲜美 xiān měi ㄒㄧㄢ ㄇㄟˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) exquisite
(2) delicate and beautiful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exquisite
(2) delicate and beautiful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delicious
(2) tasty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delicious
(2) tasty

Bình luận 0